STT |
HẠNG MỤC – DIỄN GIẢI |
VẬT LIỆU |
ĐVT |
GIÁ L1 |
GIÁ L2 |
HÌNH ẢNH |
I.TỦ BẾP GỖ TỰ NHIÊN |
000 |
|||||
1 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
Sồi Nga |
md |
7,500,000 |
|
|
2 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
Sồi Mỹ |
md |
8,500,000 |
|
|
3 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
Xoan Đào |
md |
7,500,000 |
|
|
4 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
Dổi |
md |
7,500,000 |
|
|
5 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
Giáng Hương |
md |
17,000,000 |
|
|
II.TỦ BẾP GỖ CÔNG NGHIỆP |
000 |
|||||
1 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
Melamine |
md |
5,000,000 |
6,000,000 |
|
2 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
Verneer |
md |
6,000,000 |
7,000,000 |
|
3 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
MFC - Laminate |
md |
7,000,000 |
7,500,000 |
|
4 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
S.MFC – Laminate |
md |
8,500,000 |
9,000,000 |
|
5 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
S.MDF – Laminate |
md |
9,500,000 |
12,000,000 |
|
6 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
S.MFC – UV |
md |
9,800,000 |
|
|
7 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
S.MDF – UV |
md |
11,000,000 |
|
|
8 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
S.MFC – Acrylic |
md |
13,500,000 |
15,000,000 |
|
9 |
Tủ bếp (Tủ trên + Tủ dưới) (Cao: 800, Sâu: 350) |
S.MDF – Acrylic |
md |
14,500,000 |
15,500,000 |
|
III.NỘI THẤT |
000 |
|||||
1 |
Giường đôi 1800 x 2000 |
Sồi Nga |
Bộ |
15,000,000 |
|
|
Sồi Mỹ |
Bộ |
18,000,000 |
|
|||
Xoan Đào |
Bộ |
18,000,000 |
|
|||
Dổi |
Bộ |
16,000,000 |
|
|||
Giáng Hương |
Bộ |
3 |
|
|||
S.MFC |
Bộ |
16,000,000 |
|
|||
S.MDF |
Bộ |
17,000,000 |
|
|||
Verneer |
Bộ |
17000,000 |
|
|||
S.MDF + Laminate |
Bộ |
18,000,000 |
|
|||
2 |
Giường 1200 x 2000 |
Sồi Nga |
Bộ |
12,000,000 |
|
|
Sồi Mỹ |
Bộ |
15,000,000 |
|
|||
Xoan Đào |
Bộ |
15,000,000 |
|
|||
Dổi |
Bộ |
12,000,000 |
|
|||
Giáng Hương |
Bộ |
25,000,000 |
|
|||
S.MFC |
Bộ |
11,000,000 |
|
|||
S.MDF |
Bộ |
12,000,000 |
|
|||
Verneer |
Bộ |
12,000,000 |
|
|||
S.MDF + Laminate |
Bộ |
13,000,000 |
|
|||
3 |
Tab đầu giường (500 x 450 x 450) |
Sồi Nga |
Bộ |
4,500,000 |
|
|
Sồi Mỹ |
Bộ |
4,500,000 |
|
|||
Xoan Đào |
Bộ |
4,500,000 |
|
|||
Dổi |
Bộ |
4,500,000 |
|
|||
Giáng Hương |
Bộ |
8,000,000 |
|
|||
S.MFC |
Bộ |
3,500,000 |
|
|||
S.MDF |
Bộ |
3,500,000 |
|
|||
Verneer |
Bộ |
3,500,000 |
|
|||
S.MDF + Laminate |
Bộ |
4,000,000 |
|
|||
4 |
Tủ áo |
Sồi Nga |
Bộ |
5,500,000 |
|
|
Sồi Mỹ |
Bộ |
6,000,000 |
|
|||
Xoan Đào |
Bộ |
5,500,000 |
|
|||
Dổi |
Bộ |
5,500,000 |
|
|||
Giáng Hương |
Bộ |
|
|
|||
S.MFC |
Bộ |
3,500,000 |
|
|||
S.MDF |
Bộ |
4,500,000 |
|
|||
Verneer |
Bộ |
4,500,000 |
|
|||
S.MDF + Laminate |
Bộ |
5,500,000 |
|
|||
5 |
Kệ Tivi |
Sồi Nga |
Bộ |
5,500,000 |
|
|
Sồi Mỹ |
Bộ |
6,000,000 |
|
|||
Xoan Đào |
Bộ |
5,500,000 |
|
|||
Dổi |
Bộ |
5,500,000 |
|
|||
Giáng Hương |
Bộ |
|
|
|||
S.MFC |
Bộ |
3,500,000 |
|
|||
S.MDF |
Bộ |
4,500,000 |
|
|||
Verneer |
Bộ |
4,500,000 |
|
|||
S.MDF + Laminate |
Bộ |
5,500,000 |
|
Ghi chú:
- Trên đây là báo giá đồ nội thất có kích thước theo tiêu chuẩn, các đồ nội thất khác sẽ được lên dự toán theo bản vẽ thiết kế.
- Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn thiện sản phẩm tại công trình (Vận chuyển trong NT Hà Nội).
- Giá trên chưa bao gồm 10% VAT.